Có 2 kết quả:

首创 shǒu chuàng ㄕㄡˇ ㄔㄨㄤˋ首創 shǒu chuàng ㄕㄡˇ ㄔㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to create
(2) original creation
(3) to be the first to do sth

Từ điển Trung-Anh

(1) to create
(2) original creation
(3) to be the first to do sth